Có 2 kết quả:
拒絕 jù jué ㄐㄩˋ ㄐㄩㄝˊ • 拒绝 jù jué ㄐㄩˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cự tuyệt, từ chối, khước từ
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse
(2) to decline
(3) to reject
(2) to decline
(3) to reject
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cự tuyệt, từ chối, khước từ
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse
(2) to decline
(3) to reject
(2) to decline
(3) to reject
Bình luận 0